clairvoyant

US: /kɫɛɹˈvɔɪənt/
UK: /klˈe‍əvɔ‍ɪənt/


English Vietnamese dictionary


clairvoyant /kleə'vɔiənt/
  • tính từ
    • có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
    • sáng suốt
    • danh từ
      • người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
      • người sáng suốt