English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
civil servant
English Vietnamese dictionary
civil servant /'sivil'sə:vənt/
danh từ
công chức
Advanced English dictionary
+
noun
a person who works in the civil service
Latest search:
lồng lộng
descry
ương
post
ngæ°á»i cắm hoa
exterminate
biện pháp tích cực
mạch máu
bias
probation
outreach
photosynthesis
lảng tránh
snuffy
quy
misrepresentation
ânhưởng
hậu quả
join
cabinet