English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cion
English Vietnamese dictionary
cion
danh từ
cũng scion
(thực vật) cành ghép; chồi ghép
Latest search:
tai biến
ebons
puã¡â»â€˜cboa
ch������a
limits
tình cảm
souse
goose
nghi
lodge
sail
steep
formation
afraid
backstage
lồng lộng
ủy ban
implementation
cough
melody