churning
US: /ˈtʃɝnɪŋ/
UK: /tʃˈɜːnɪŋ/
UK: /tʃˈɜːnɪŋ/
English Vietnamese dictionary
churn /tʃə:n/
- danh từ
- thùng đánh kem (để làm bơ)
- thùng đựng sữa
- ngoại động từ
- đánh (sữa để lấy bơ)
- khuấy tung lên
- the ship's propellers churned the waves to foam: cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
- the ground was churned up by heavy boombs: khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra
- nội động từ
- đánh sữa (lấy bơ)
- nổi sóng (biển...)
Concise English dictionary
churns|churned|churningtʃɜːn
noun
+a vessel in which cream is agitated to separate butterfat from buttermilk
verb
+stir (cream) vigorously in order to make butter
+be agitated