chiding

US: /ˈtʃaɪdɪŋ/
UK: /t‍ʃˈa‍ɪdɪŋ/


English Vietnamese dictionary


chide /tʃaid/
  • động từ chid, chide; chid, chidden, chided
    • la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

Concise English dictionary


chid|chidden|chides|chidingtʃaɪd
verb
+censure severely or angrily