cheesy

US: /ˈtʃizi/
UK: /t‍ʃˈiːsi/


English Vietnamese dictionary


cheesy /'tʃi:zi/
  • tính từ
    • có chất phó mát; có mùi phó mát
    • đúng mốt; sang, bảnh
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

Advanced English dictionary


+ adjective
1 (slang) of low quality and without style
Synonym: CORNY, TACKY
an incredibly cheesy love song
2 smelling or tasting of cheese