English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cheater
US: /ˈtʃitɝ/
UK: /tʃˈiːtɐ/
English Vietnamese dictionary
cheater /'tʃi:tə/
danh từ
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
Latest search:
habit
loangm
proportion
contrive
thông lục
darn
ngã¢m
đồ ăn bị ngấy
perennial
more often than not
extractor fan
interesting
��i
bus
giây giướng
chã o
implementation
end
achive
cichlid