chatty
US: /ˈtʃæti/
UK: /tʃˈæti/
UK: /tʃˈæti/
English Vietnamese dictionary
chatty /'tʃæti/
- tính từ
- thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
- (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác
Advanced English dictionary
+ adjective (informal, especially BrE)
1 talking a lot in a friendly way: You're very chatty today, Alice.
2 having a friendly informal style: a chatty letter