chamfer


UK: /t‍ʃˈæmfɐ/


English Vietnamese dictionary


chamfer /'fʃəmfə/
  • danh từ
    • mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
    • đường xoi (cột)
    • ngoại động từ
      • vạt cạnh (gỗ đá)
      • xoi đường (cột)