English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chalkboard
UK: /tʃˈɔːkbɔːd/
English Vietnamese dictionary
chalkboard
danh từ
bảng viết phấn, bảng đen
Advanced English dictionary
+
noun
(especially
AmE
) = BLACKBOARD
Latest search:
whereas
trai sung
nháºp
8
khung cửi
splashing
complaint
intensify
landscape
l���n
acquittal
port
con
denot
distressed
image
giấy tờ hợp lệ
dox
predicting
tòa án