English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
CH
English Vietnamese dictionary
ch
(viết tắt)
hội viên danh dự (Companion of Honour)
Latest search:
free
recognise
or
nghìn nghịt
sick leave
hữu tính
excerpt
minor
rite
via
gate
polar
intellectual
unemployment
capricious
platelet
s��������� 12
phã¦â°ã¦â¡ng trã£â¬nh
assimilate
excretory