centuries

US: /ˈsɛntʃɝiz/
UK: /sˈɛnt‍ʃəɹɪz/


English Vietnamese dictionary


century /'sentʃuri/
  • danh từ
    • trăm năm, thế kỷ
    • trăm (cái gì đó...)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
    • (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người)

Concise English dictionary


centuries'sentʃʊrɪ
noun
+a period of 100 years
+ten 10s