cauterize
US: /ˈkɔtɝaɪz/
English Vietnamese dictionary
cauterize /'kɔ:təraiz/
- ngoại động từ
- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
- to cauterize a snake bite: đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai
- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
Advanced English dictionary
(BrE also cauterise) + verb
[VN] (medical) to burn a wound, using a chemical or heat, in order to stop it from bleeding or becoming infected