English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
caudal
US: /ˈkɑdəɫ/, /ˈkɔdəɫ/
UK: /kˈɔːdəl/
English Vietnamese dictionary
caudal /'kɔ:dl/
tính từ
(động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi
Latest search:
executed
nenes
faces
defunct
giày vò
severity
odd
bellwether
can you read this
serenity
prominence
tập
kiddy
perquisite
healer
presentation
jumbo
pronounce
choã¡n
hymn book