caudal

US: /ˈkɑdəɫ/, /ˈkɔdəɫ/
UK: /kˈɔːdə‍l/


English Vietnamese dictionary


caudal /'kɔ:dl/
  • tính từ
    • (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi