English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
casually
US: /ˈkæʒəwəɫi/, /ˈkæʒwəɫi/
UK: /kˈæʒuːəli/
English Vietnamese dictionary
casually
phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
thất thường
Latest search:
emotions
exculpatory contract
t��nh c���m
reminiscent
atarih
constrained
coupling
mắc cửi
đường bay
two
dwindle
thông thái
serious
hữu tãnh
held
schizophrenia
phatrinh
pediatrician
apex
company