English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cardinality
English Vietnamese dictionary
cardinality
danh từ
(toán học) số các yếu tố trong một tập hợp
Latest search:
hậu quả
capitulating
cã¡â»â€¢ tay
vector of
[ê¤é™é¹af]
antxy
centralgovernment
cliche
intolerance
bi kịch
aiming
rude
nêcsary
discontent
辞書
plastic
jackdaw
mượn
beseem
musky