cardamom
UK: /kˈɑːdæməm/
English Vietnamese dictionary
cardamom /'kɑ:dəməm/
- danh từ
- (thực vật học) cây bạch đậu khấu
- bột gia vị bạch đậu khấu
Advanced English dictionary
+ noun
[U] the dried seeds of a SE Asian plant, used in cooking as a spice: cardamom pods