calendar
US: /ˈkæɫəndɝ/
UK: /kˈæləndɐ/
UK: /kˈæləndɐ/
English Vietnamese dictionary
calendar /'kælində/
- danh từ
- lịch (ghi năm tháng)
- calendar month: tháng dương lịch
- lịch công tác
- (tôn giáo) danh sách các vị thánh
- (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
- sổ hằng năm (của trường đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
- lịch (ghi năm tháng)
- ngoại động từ
- ghi vào lịch
- ghi vào danh sách
- sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
Advanced English dictionary
+ noun
1 a page or series of pages showing the days, weeks and months of a particular year, especially one that you hang on a wall: a calendar for 2001
See also -
2 (AmE) a record of what you have to do each day; the book in which you write this down
3 [usually sing.] a list of important events or dates of a particular type during the year: This is one of the biggest weeks in the racing calendar. + a major festival in the church's calendar + These days the tennis calendar has become so crowded.
4 a system by which time is divided into fixed periods, showing the beginning and end of a year: the Islamic calendar
Thesaurus dictionary
n.
1 appointment book, schedule, slate, Brit diary, US date-book, US law docket:
I have next week's lunch date in my calendar.
2 almanac, chronology, chronicle, annal(s):
The ecclesiastical calendar lists today as St David's Day.
Collocation dictionary
ADJ.
busy, full
The group has a busy sporting calendar.
| golfing, racing, social, sporting, etc.
PREP.
in/on a/the ~
the most important event in the year's golfing calendar
Concise English dictionary
calendars|calendared|calendaring'kælɪndə
noun
+a system of timekeeping that defines the beginning and length and divisions of the year
+a list or register of events (appointments or social events or court cases etc)
+a tabular array of the days (usually for one year)
verb
+enter into a calendar