C




English Vietnamese dictionary


c /si:/
  • danh từ, số nhiều Cs, C's
    • c
    • 100 (chữ số La mã)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
    • (âm nhạc) đô
    • (toán học) số lượng thứ ba đã biết
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain
    • người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)
    • vật hình c

Advanced English dictionary


noun, abbreviation, symbol
+ noun (also c) [C, U] (plural C's, c's )
1 the third letter of the English alphabet: 'Cat' begins with (a) C / 'C'.
2 (C) (music) the first note in the scale of C MAJOR
See also - MIDDLE C
3 (C) the third highest mark/grade that a student can get for a piece of work: She got (a) C / 'C' in / for Physics.
+ abbreviation
1 (C.) CAPE: C. Horn (= for example, on a map)
2 CELSIUS, CENTIGRADE: Water freezes at 0? C.
3 (also ?) (AmE also C.) COPYRIGHT: ? Oxford University Press 1999
See also - C. OF E., C. & W.
+ symbol (also c) the number 100 in ROMAN NUMERALS