bygone
US: /ˈbaɪˌɡɔn/
UK: /bˈaɪɡɒn/
UK: /bˈaɪɡɒn/
English Vietnamese dictionary
bygone /'baigɔn/
- tính từ
- quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
- in bygone days: trong những ngày qua đi
- quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
- danh từ số nhiều
- quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
- let bygones be bygones: hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng
- quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
Advanced English dictionary
+ adjective
[only before noun] happening or existing a long time ago: a bygone age / era
Thesaurus dictionary
adj.
past, former, olden; of old, of yore:
In bygone times, the fashion was for high-button shoes.
Concise English dictionary
bygones
+past events to be put aside
adj.
+well in the past; former