buss
US: /ˈbəs/
UK: /bˈʌs/
UK: /bˈʌs/
English Vietnamese dictionary
buss /bʌs/
- danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn
- (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn
- ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) hôn
buss