bursar


UK: /bˈɜːsɐ/


English Vietnamese dictionary


bursar /'bə:sə/
  • danh từ
    • người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)
    • học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt)

Advanced English dictionary


+ noun
(especially BrE) a person whose job is to manage the financial affairs of a school or college