English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
burg
US: /ˈbɝɡ/
UK: /bˈɜːɡ/
English Vietnamese dictionary
burg /bə:g/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã
Latest search:
seagull
cooporate
số 12
alert
flood
khiếp sợ
tăng dần lên
expend
word
eyra
refugee
platant
korea
corrupted
adversitu
through
circumstance
anaatto
hideous
select