English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
buran
US: /ˈbjuɹən/
UK: /bjˈʊɹən/
English Vietnamese dictionary
buran
danh từ
trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên Nga)
Latest search:
hello
yếu tố
dig
irreverent
fact
make use of
vời vợi
boomerang
supervisor
5
derive
via
invest
seafood
souvenir
s��t th����ng
counter-desk
even
pháp trị
lapse