bud
US: /ˈbəd/
UK: /bˈʌd/
UK: /bˈʌd/
English Vietnamese dictionary
bud /bʌd/
- danh từ
- chồi, nụ, lộc
- in bud: đang ra nụ, đang ra lộc
- bông hoa mới hé
- (thông tục) cô gái mới dậy thì
- (sinh vật học) chồi
- to nip in the bud
- (xem) nip
- chồi, nụ, lộc
- nội động từ
- nảy chồi, ra nụ, ra lộc
- hé nở (hoa)
- (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
- (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
- ngoại động từ
- (nông nghiệp) ghép mắt
Advanced English dictionary
noun, verb
+ noun
1 a small lump that grows on a plant and from which a flower, leaf or stem develops: the first buds appearing in spring + The magnolia tree is in bud already.
2 a flower or leaf that is not fully open
3 (AmE, informal) = BUDDY: Listen, bud, enough of the wisecracks, OK?
See also -
Idioms see NIP v.
+ verb [V] to produce buds
Collocation dictionary
ADJ.
flower, leaf
VERB + BUD
be in, come into
The roses are in bud.
BUD + VERB
burst, open
Concise English dictionary
budded|budding|budsbʌd
noun
+a partially opened flower
+a swelling on a plant stem consisting of overlapping immature leaves or petals
verb
+develop buds
+start to grow or develop