brig

US: /ˈbɹɪɡ/
UK: /bɹˈɪɡ/


English Vietnamese dictionary


brig /brig/
  • danh từ
    • (hàng hải) thuyền hai buồm
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)
    • danh từ
      • (Ê-cốt) cầu

    Advanced English dictionary


    + noun
    1 a ship with two MASTS (= posts that support the sails) and square sails
    2 (AmE) a prison, especially one on a WARSHIP