English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
bogle
US: /ˈboʊɡəɫ/
UK: /bˈɒɡəl/
English Vietnamese dictionary
bogle /'bougl/
danh từ
ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
bù nhìn (đuổi chim)
Latest search:
[ʤəɹaf]
miasma
discover
indigene
regime
dramatically
diabety
l��ng
hostile
dollop
conveyed
hallucination
proportion
doer
upmarket
trăng trối
disorder
fright
bickã¡âºâ»
equanimity