BO




English Vietnamese dictionary


bo /bou/
  • thán từ
    • suỵt!
    • can't say bo to a goose
      • nhát như cáy
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già

Advanced English dictionary


+ noun
[U] an unpleasant smell from a person's body, especially of sweat (the abbreviation for 'body odour'): She's got BO.