bled

US: /ˈbɫɛd/
UK: /blˈɛd/


English Vietnamese dictionary


bled /bled/
  • danh từ
    • mụn nước, mụn phỏng (ở da)
    • bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
    • (kỹ thuật) rỗ không khí
    • thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed

    Concise English dictionary


    bled|bleeds|bleedingbli:d
    verb
    +lose blood from one's body
    +draw blood
    +get or extort (money or other possessions) from someone
    +be diffused
    +drain of liquid or steam