English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
bipolar
US: /baɪˈpoʊɫɝ/
UK: /baɪpˈəʊlɐ/
English Vietnamese dictionary
bipolar /bai'poulə/
tính từ
(điện học) hai cực, lưỡng cực
Latest search:
halting
culture
tanned
lảng tránh
chinh
nả
ostercatcher
via
advise
ngu dốt
weaver
bachelor
syntax
vật thể
ao �����c
enraged
tự ái
contentment
instill
indispensable