betrayer


UK: /bɪtɹˈe‍ɪɐ/


English Vietnamese dictionary


betrayer /bi'treiə/
  • danh từ
    • kẻ phản bội
      • a betrayer of his country: kẻ phản bội tổ quốc
    • kẻ phụ bạc
    • kẻ tiết lộ (bí mật)