English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
berg
US: /ˈbɝɡ/
UK: /bˈɜːɡ/
English Vietnamese dictionary
berg /bə:g/
danh từ
(Nam phi) núi, đồi
Latest search:
phương thức
si
asset
individual
faint
punctuation
deceitful
sự phân hóa
composition
province
n���m
tease
subtle
his
ashes
nở ruột nở gan
hủy hoại
sabotage
cleanse
ã¡p ä‘ảo