barrack

US: /ˈbæɹək/, /ˈbɛɹək/
UK: /bˈæɹək/


English Vietnamese dictionary


barrack /'bærək/
  • danh từ
    • ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại
    • nơi ở tập trung đông người
    • nhà kho xấu xí
    • ngoại động từ
      • (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại
      • (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)

    Advanced English dictionary


    + verb [V, VN]
    1 (BrE) to shout criticism or protests at players in a game, speakers at a meeting, performers, etc.
    2 (AustralE) to shout encouragement to a person or team that you support
    barracking noun [U]

    Concise English dictionary


    barracks|barracked|barracking'bærək
    noun
    +a building or group of buildings used to house military personnel
    verb
    +lodge in barracks
    +urge on or encourage especially by shouts
    +laugh at with contempt and derision