bark
US: /ˈbɑɹk/
UK: /bˈɑːk/
UK: /bˈɑːk/
English Vietnamese dictionary
bark /bɑ:k/
- danh từ
- tiếng sủa
- tiếng quát tháo
- tiếng súng nổ
- (từ lóng) tiếng ho
- his bark is worse than his bite
- hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
- động từ
- sủa
- to bark at the moon: sủa trăng
- quát tháo
- (từ lóng) ho
- to bark up the wrong tree
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai
- sủa
- danh từ
- vỏ cây
- vỏ (cây để) thuộc da
- (từ lóng) da
- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) Peruvian bark, Jesuits' bark); quinin
- to come (go) between the bark and the tree
- dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
- a man with the bark on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thô lỗ, vụng về
- to take the bark off something
- làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì
- ngoại động từ
- lột vỏ, bóc vỏ (cây)
- (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da
- thuộc (da) bằng vỏ cây
- phủ một lớp vỏ cứng
- danh từ
- thuyền ba buồm
- (thơ ca) thuyền
Advanced English dictionary
noun, verb
+ noun
[U, C]
1 the outer covering of a tree
2 the short loud sound made by dogs and some other animals
3 a short loud sound made by a gun or a voice: a bark of laughter
Idioms: sb's bark is worse than their bite (informal) used to say that sb is not really as angry or as fierce as they sound
+ verb
1 [V] ~ (at sb/sth) when a dog barks, it makes a short loud sound: The dog suddenly started barking at us.
2 ~ (out) sth to give orders, ask questions, etc. in a loud, unfriendly way: [VN] She barked out an order. + He barked questions at her. [also V speech]
3 (especially BrE) to rub the skin off your knee, etc. by falling or by knocking against sth
Synonym: GRAZE
I barked my shins when I fell on the steps.
Idioms: be barking up the wrong tree (informal) to have the wrong idea about how to get or achieve sth: You're barking up the wrong tree if you're expecting us to lend you any money.
Collocation dictionary
1 on a tree
ADJ.
rough | tree | birch, cinnamon, willow, etc.
VERB + BARK
peel off, strip
The people strip the bark and use it in medicines.
BARK + VERB
peel off
The bark peels off in summer.
BARK + NOUN
chippings
2 of a dog
ADJ.
loud, noisy
VERB + BARK
give
The dog gave a loud bark.
3 loud sound/voice
ADJ.
short | harsh
VERB + BARK
give
He gave a harsh bark of laughter.
PHRASES
a bark of laughter
Concise English dictionary
barks|barked|barkingbɑːk
noun
+tough protective covering of the woody stems and roots of trees and other woody plants
+a noise resembling the bark of a dog
+a sailing ship with 3 (or more) masts
+the sound made by a dog
verb
+speak in an unfriendly tone
+cover with bark
+remove the bark of a tree
+make barking sounds
+tan (a skin) with bark tannins