balmy
US: /ˈbɑmi/
UK: /bˈɑːmi/
UK: /bˈɑːmi/
English Vietnamese dictionary
balmy /'bɑ:mi/
- tính từ
- thơm, thơm ngát
- dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
- làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
- (từ lóng) gàn dở, điên rồ
Advanced English dictionary
+ adjective
(approving) (of the air, weather, etc.) warm and pleasant: a balmy summer evening
Concise English dictionary
balmier|balmiest'bɑːmɪ
adj.
+informal or slang terms for mentally irregular
+mild and pleasant