balk

US: /ˈbɑɫk/, /ˈbɔk/
UK: /bˈɔːlk/


English Vietnamese dictionary


balk /bɔ:k/ (baulk) /bɔ:k/
  • danh từ
    • vật chướng ngại; sự cản trở
    • dải đất chừa ra không cày
    • xà nhà
    • to make a balk of good ground
      • bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • ngoại động từ
    • làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
      • to balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai
    • bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
    • sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
    • chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
    • làm cho nản chí
    • làm cho giật mình
    • nội động từ
      • dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
      • chùn lại, lùi lại, do dự
        • to balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;
        • to balk at the work: ngần ngại trước công việc

    Advanced English dictionary


    (especially AmE) = BAULK

    Concise English dictionary


    balks|balked|balkingbɔːk
    noun
    +the area on a billiard table behind the balkline
    +something immaterial that interferes with or delays action or progress
    +one of several parallel sloping beams that support a roof
    +an illegal pitching motion while runners are on base
    verb
    +refuse to comply