avenues

US: /ˈævəˌnuz/
UK: /ˈævənjˌuːz/


English Vietnamese dictionary


avenue /'ævinju:/
  • danh từ
    • đại lộ
    • con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
    • (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
      • the avenue to success: con đường đề bạt tới thành công
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
    • (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
      • avenue of approach: con đường để tiến đến gần
      • to cut off all avenues of retreat: cắt đứt mọi con đường rút quân

Concise English dictionary


avenues'ævənjuː
noun
+a line of approach
+a wide street or thoroughfare