augment
US: /ɔɡˈmɛnt/
English Vietnamese dictionary
augment /'ɔ:gmənt /
- danh từ
- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]
- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]
- ngoại động từ
- làm tăng lên
- (ngôn ngữ học) thêm gia tố
- nội động từ
- tăng lên
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] (formal) to increase the amount, value, size, etc. of sth
augmentation noun [U, C]
Concise English dictionary
augments|augmented|augmentingɔːg'ment
verb
+enlarge or increase
+grow or intensify