English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
assertiveness
US: /əˈsɝtɪvnəs/
UK: /ɐsˈɜːtɪvnəs/
English Vietnamese dictionary
assertiveness
danh từ
sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
Latest search:
round
invoices
white
grimly
saturate
diabolical
last word
unary
experiment
træ°á» ng
experiment
augment
ai kia
leaf
ã¢nhæ°á»ÿng
rì
disseminating
con gà
april
truyền