ashes
US: /ˈæʃəz/, /ˈæʃɪz/
UK: /ˈæʃɪz/
UK: /ˈæʃɪz/
English Vietnamese dictionary
ash /æʃ/
- danh từ
- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
- to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro
- (số nhiều) tro hoả táng
- to lay in ashes
- đốt ra tro, đốt sạch
- to turn to dust and ashes
- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
- danh từ
- (thực vật học) cây tần bì
Concise English dictionary
ashesæʃ
noun
+the residue that remains when something is burned
+any of various deciduous pinnate-leaved ornamental or timber trees of the genus Fraxinus
+strong elastic wood of any of various ash trees; used for furniture and tool handles and sporting goods such as baseball bats
verb
+convert into ashes