arteries

US: /ˈɑɹtɝiz/
UK: /ˈɑːtəɹiz/


English Vietnamese dictionary


artery /'ɑ:təri/
  • danh từ
    • (giải phẫu) động mạch
    • đường giao thông chính

Concise English dictionary


arteries'ɑːtərɪ
noun
+a blood vessel that carries blood from the heart to the body
+a major thoroughfare that bears important traffic