array
US: /ɝˈeɪ/
UK: /ɐɹˈeɪ/
UK: /ɐɹˈeɪ/
English Vietnamese dictionary
array /ə'rei/
- danh từ
- sự dàn trận, sự bày binh bố trận
- lực lượng quân đội
- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
- an array of bottles and glasses: một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
- (pháp lý) danh sách hội thẩm
- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)
- ngoại động từ
- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to array onself in one's finest clothes: mặc những quần áo đẹp nhất
- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
- to array forces: (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
- to array a panel: lập danh sách các vị hội thẩm
- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Advanced English dictionary
noun, verb
+ noun
1 [usually sing.] a group or collection of things or people, often one that is large or impressive: a vast array of bottles of different shapes and sizes + a dazzling array of talent
2 (computing) a way of organizing and storing related data in a computer memory
3 (technical) a set of numbers, signs or values arranged in rows and columns
+ verb [VN] [usually passive] (formal)
1 to arrange a group of things in a pleasing way or so that they are in order: Jars of all shapes and sizes were arrayed on the shelves.
2 to arrange soldiers in a position from which they are ready to attack
Collocation dictionary
ADJ.
broad, diverse, extensive, huge, vast, wide | bewildering, colourful, confusing, dazzling, fascinating, fine, formidable, glittering, impressive, remarkable, rich, splendid, staggering, stunning, wonderful
a dazzling array of talent
VERB + ARRAY
have, offer, provide
The store offers a bewildering array of garden tools.
| be faced with
The customer is faced with a formidable array of products.
| choose from, select from
It is difficult to choose from the vast array of wines on offer.
Concise English dictionary
arrays|arrayed|arrayingə'reɪ
noun
+an orderly arrangement
+an impressive display
+especially fine or decorative clothing
+an arrangement of aerials spaced to give desired directional characteristics
verb
+lay out orderly or logically in a line or as if in a line
+align oneself with a group or a way of thinking