archaeological

US: /ˌɑɹkiəˈɫɑdʒɪkəɫ/
UK: /ˌɑːkiːəlˈɒd‍ʒɪkə‍l/


English Vietnamese dictionary


archaeological /,ɑ:kiə'lɔdʤikəl/
  • tính từ
    • (thuộc) khảo cổ học