apse


UK: /ˈæps/


English Vietnamese dictionary


apse /æps/
  • danh từ
    • chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung
    • (thiên văn học) (như) apsis

Advanced English dictionary


+ noun
a small area, often in the shape of a SEMICIRCLE, usually at the east end of a church