approbation
US: /ˌæpɹəˈbeɪʃən/
UK: /ɐpɹəbˈeɪʃən/
UK: /ɐpɹəbˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
approbation /,æprə'beiʃn/
- danh từ
- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
- to meet with someone's approbation: được sự tán thành của ai
- on approbation
- (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
- sự phê chuẩn
- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
Advanced English dictionary
+ noun
[U] (formal) approval or agreement: a shout of approbation + The King received the official approbation of the church.
Concise English dictionary
approbations‚æprəʊ'beɪʃn
noun
+official approval
+official recognition or approval