append

US: /əˈpɛnd/
UK: /ɐpˈɛnd/


English Vietnamese dictionary


append /ə'pend/
  • ngoại động từ
    • treo vào
    • cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
      • to append something to another: chấp vật gì với vật khác
    • gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
      • to append one's signature to a document: ký tên vào một văn kiện
      • to append a seal: đóng dấu

Advanced English dictionary


+ verb
[VN] ~ sth (to sth) (formal) to add sth to the end of a piece of writing: Footnotes have been appended to the document. + The principal has the right to append comments to the final report.

Concise English dictionary


appends|appended|appendingə'pend
verb
+add to the very end
+fix to; attach
+state or say further