antithetical
US: /ˌæntəˈθɛtɪkəɫ/
UK: /ˌæntɪθˈɛtɪkəl/
UK: /ˌæntɪθˈɛtɪkəl/
English Vietnamese dictionary
antithetical /,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/
- tính từ
- (thuộc) phép đối chọi
- phản đề
- có hai mặt đối nhau, đối nhau