English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
anomie
US: /ˈænəmi/
English Vietnamese dictionary
anomie
như anomy
danh từ
tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức
Latest search:
title
xót
international law
surveillance
outburst
vú
mã¡â»â€¢
nặng n�
excruciating
statrue
mental
vault
absinth
figurative
tổng
discrepancy
wield
cordon
mope
biểnä‘ịatrunghải