annual
US: /ˈænjuəɫ/
UK: /ˈænjuːəl/
UK: /ˈænjuːəl/
English Vietnamese dictionary
annual /'ænjuəl/
- tính từ
- hàng năm, năm một, từng năm
- annual report: bản báo cáo hàng năm
- annual ring: (thực vật học) vòng năm (cây)
- sống một năm (cây)
- xuất bản hàng năm (sách)
- hàng năm, năm một, từng năm
- danh từ
- (thực vật học) cây một năm
- tác phẩm xuất bản hàng năm
Advanced English dictionary
adjective, noun
+ adjective [usually before noun]
1 happening or done once every year: an annual meeting / event / report
2 relating to a period of one year: an annual income / subscription / budget + an average annual growth rate of 8% + annual rainfall
Compare: BIANNUAL
+ noun
1 a book, especially one for children, that is published once a year, with the same title each time, but different contents: The children usually asked for comic or sporting annuals for Christmas.
2 any plant that grows and dies within one year or season
Compare: BIENNIAL n., PERENNIAL n.
Concise English dictionary
annuals'ænjʊəl
noun
+a plant that completes its entire life cycle within the space of a year
+a reference book that is published regularly once every year
adj.
+occurring or payable every year
+completing its life cycle within a year