annotation

US: /ˌænəˈteɪʃən/
UK: /ˌænə‍ʊtˈe‍ɪʃən/


English Vietnamese dictionary


annotation /,ænou'teiʃn/
  • danh từ
    • sự chú giải, sự chú thích
    • lời chú giải, lời chú thích

Concise English dictionary


annotations‚ænəʊ'teɪʃn
noun
+a comment or instruction (usually added)
+the act of adding notes